Hoại tử vô mạch là gì? Các bài nghiên cứu khoa học

Hoại tử vô mạch là tình trạng mất nguồn cấp máu đến xương, gây chết tế bào xương và dẫn đến sụp chỏm, biến dạng khớp và thoái hóa tiến triển. Bệnh thường xảy ra ở chỏm xương đùi, tiến triển âm thầm, nếu không được phát hiện sớm có thể gây mất chức năng khớp và cần thay khớp nhân tạo.

Định nghĩa hoại tử vô mạch

Hoại tử vô mạch (Avascular Necrosis – AVN), hay còn gọi là hoại tử xương do thiếu máu, là tình trạng mất hoàn toàn hoặc giảm đáng kể nguồn cấp máu đến một vùng xương, dẫn đến hoại tử tế bào xương, phá hủy cấu trúc mô xương và cuối cùng làm sụp đổ bề mặt khớp. Đây là một rối loạn tiến triển và nếu không được điều trị, có thể gây thoái hóa khớp không hồi phục.

Hoại tử vô mạch thường xảy ra ở các vị trí chịu tải trọng lớn, đặc biệt là chỏm xương đùi (chiếm khoảng 70–80% các ca AVN), tiếp theo là xương vai, cổ tay, đầu xương gối và xương chày. Bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi nhưng phổ biến nhất ở nhóm tuổi 30–50, không phân biệt giới tính rõ rệt.

Tình trạng này được xếp vào nhóm bệnh lý vi mạch, trong đó tổn thương mạch máu nhỏ dẫn đến sự thiếu hụt oxy và dưỡng chất cục bộ. AVN có thể tiến triển âm thầm và không được phát hiện cho đến khi xương bắt đầu sụp đổ hoặc khi bệnh nhân xuất hiện hạn chế vận động rõ rệt. Nếu được phát hiện sớm, tổn thương có thể được điều trị bảo tồn và tránh được phẫu thuật thay khớp.

Cơ chế bệnh sinh

Hoại tử vô mạch xảy ra do sự gián đoạn dòng máu tới mô xương, gây thiếu oxy mô và dẫn đến hoại tử tế bào xương, mô mỡ và tế bào tủy. Sau khi tế bào chết đi, quá trình tái tạo mô bị gián đoạn, kết hợp với áp lực cơ học lên vùng khớp tổn thương làm sụp chỏm xương và biến dạng bề mặt khớp. Hậu quả là mất chức năng khớp và tiến triển đến thoái hóa khớp thứ phát.

Các cơ chế chính gây thiếu máu xương bao gồm:

  • Huyết khối tĩnh mạch trong xương làm tắc vi mạch
  • Tăng áp lực nội tủy cản trở lưu thông máu
  • Tổn thương trực tiếp mạch máu sau chấn thương
  • Thay đổi lipid máu và hình thành vi tắc mạch mỡ

Trên mô bệnh học, hoại tử vô mạch thể hiện bằng vùng xương xốp không có tế bào sống, mô tủy hoại tử, mô sợi thay thế và các bè xương bị đứt gãy vi thể. Các vùng này có thể bị sụp hoặc nứt, dẫn đến phá hủy vỏ xương dưới sụn. Hiện tượng tái hấp thu xương và tạo xương mới diễn ra không đồng đều, góp phần làm biến dạng cấu trúc xương.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Hoại tử vô mạch có thể xuất phát từ nguyên nhân rõ ràng (thứ phát) hoặc không rõ nguyên nhân (nguyên phát – idiopathic). Trong nhiều trường hợp, bệnh phát triển âm thầm mà không tìm được nguyên nhân cụ thể. Tuy nhiên, các yếu tố nguy cơ đã được chứng minh qua lâm sàng và dịch tễ học.

Các yếu tố nguy cơ chính:

  • Sử dụng corticoid liều cao và kéo dài
  • Lạm dụng rượu: uống >400 ml ethanol/tuần liên tục ≥1 năm
  • Chấn thương: gãy cổ xương đùi, trật khớp hông
  • Thiếu máu hồng cầu hình liềm, bệnh Gaucher
  • Viêm tụy, bệnh tự miễn (SLE), nhiễm HIV, bệnh gout

Tác dụng của corticosteroid và rượu được cho là làm thay đổi chuyển hóa lipid trong máu, dẫn đến hình thành vi tắc mạch mỡ trong vi tuần hoàn xương. Ngoài ra, corticosteroid còn làm giảm sản xuất prostacyclin, giảm tưới máu mô xương. Chấn thương trực tiếp làm đứt mạch máu nuôi xương là cơ chế quan trọng trong hoại tử vô mạch sau chấn thương khớp háng hoặc vai.

Triệu chứng lâm sàng

Triệu chứng của hoại tử vô mạch phụ thuộc vào vị trí và giai đoạn tổn thương. Ở giai đoạn đầu, bệnh có thể không gây biểu hiện lâm sàng. Khi tiến triển, đau là triệu chứng chủ yếu, thường xuất hiện khi chịu tải hoặc vận động. Cơn đau tăng dần, có thể trở nên liên tục khi bề mặt xương bị xẹp.

Các biểu hiện lâm sàng phổ biến:

  • Đau sâu trong khớp, nhất là khi hoạt động hoặc đứng lâu
  • Hạn chế vận động khớp: gập, xoay, dạng khớp gặp khó khăn
  • Khập khiễng (nếu tổn thương khớp háng hoặc gối)
  • Teo cơ chi dưới do bất động kéo dài

Triệu chứng thường gặp nhất là đau vùng bẹn hoặc mông (nếu tổn thương chỏm xương đùi), đau vùng vai lan xuống cánh tay (nếu tổn thương đầu xương cánh tay). Nếu không điều trị kịp thời, bệnh tiến triển nhanh dẫn đến mất khả năng vận động khớp, phải phẫu thuật thay khớp toàn phần.

Phân loại và giai đoạn

Phân loại hoại tử vô mạch giúp xác định mức độ tổn thương và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Trong thực hành lâm sàng, hệ thống phân loại Ficat và Arlet là tiêu chuẩn phổ biến nhất, đặc biệt đối với hoại tử chỏm xương đùi. Hệ thống này chia quá trình bệnh thành bốn giai đoạn, từ không triệu chứng đến thoái hóa khớp toàn diện.

Bảng mô tả hệ thống Ficat và Arlet:

Giai đoạnMô tả lâm sàng và hình ảnh học
Giai đoạn 0Bệnh tiềm ẩn, chưa có triệu chứng; X-quang và MRI bình thường
Giai đoạn IĐau nhẹ, MRI có dấu hiệu hoại tử xương, X-quang vẫn bình thường
Giai đoạn IIX-quang cho thấy loãng xương khu trú, xương xốp, không có sụp chỏm
Giai đoạn IIIBắt đầu sụp chỏm xương, bề mặt xương không đều, hình ảnh "crescent sign"
Giai đoạn IVThoái hóa khớp rõ rệt, khe khớp hẹp, xơ cứng xương dưới sụn

Một số hệ thống khác như Steinberg hoặc ARCO (Association Research Circulation Osseous) có thể chi tiết hơn, phân loại dựa trên mức độ sụp chỏm hoặc thể tích hoại tử trên MRI. Tuy nhiên, Ficat vẫn là hệ thống được sử dụng rộng rãi nhất do đơn giản và dễ áp dụng trong lâm sàng tổng quát.

Chẩn đoán

Chẩn đoán hoại tử vô mạch dựa vào khai thác tiền sử, khám lâm sàng và đặc biệt là kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh. Ở giai đoạn sớm, bệnh nhân có thể không có triệu chứng rõ ràng và hình ảnh X-quang thông thường cũng chưa thể hiện được tổn thương, nên MRI là phương pháp có độ nhạy cao nhất để phát hiện AVN.

Các phương pháp chẩn đoán:

  • X-quang: Phát hiện được các dấu hiệu ở giai đoạn II trở đi như xương xốp, hình "dấu lưỡi liềm" (crescent sign)
  • MRI: Phát hiện AVN sớm nhất, đặc biệt có giá trị khi X-quang chưa bất thường
  • CT-scan: Đánh giá chi tiết tổn thương vỏ xương, hữu ích trong lập kế hoạch phẫu thuật
  • Xạ hình xương (bone scan): Đánh giá mức độ tưới máu và chuyển hóa xương

Chẩn đoán sớm là yếu tố quyết định trong hiệu quả điều trị, vì can thiệp ở giai đoạn I–II có thể ngăn ngừa sụp chỏm và bảo tồn khớp tự nhiên. MRI nên được chỉ định khi có nghi ngờ lâm sàng, đặc biệt ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ cao như sử dụng corticoid hoặc nghiện rượu.

Điều trị bảo tồn và nội khoa

Mục tiêu của điều trị bảo tồn là làm chậm tiến trình hoại tử, giảm đau và duy trì chức năng khớp. Điều trị này có hiệu quả cao nhất ở giai đoạn I và II, khi chỏm xương chưa bị sụp. Các phương pháp bao gồm nghỉ ngơi, giảm tải trọng, dùng thuốc và theo dõi bằng hình ảnh học định kỳ.

Một số biện pháp điều trị nội khoa:

  • Giảm tải trọng: tránh dồn lực lên vùng tổn thương bằng nạng hoặc xe lăn
  • Bisphosphonates: làm chậm quá trình tái hấp thu xương, ổn định vi cấu trúc
  • Thuốc chống đông: dùng nếu có yếu tố đông máu bất thường
  • Statin: có thể làm giảm lipid máu và nguy cơ tắc vi mạch
  • Vasodilators: cải thiện lưu thông vi mạch vùng xương

Ngoài ra, một số thử nghiệm lâm sàng đang đánh giá hiệu quả của liệu pháp tế bào gốc (MSC), đặc biệt khi kết hợp với khoan giảm áp. Tuy chưa được tiêu chuẩn hóa, phương pháp này mở ra hy vọng cho bệnh nhân trẻ muốn trì hoãn phẫu thuật thay khớp.

Phẫu thuật và phục hồi chức năng

Khi hoại tử tiến triển đến giai đoạn III–IV, phẫu thuật thường là lựa chọn bắt buộc để tránh sụp chỏm hoàn toàn và phục hồi chức năng khớp. Mục tiêu là giảm áp lực nội tủy, hỗ trợ tái tạo xương hoặc thay thế khớp hư hỏng. Phương pháp được lựa chọn phụ thuộc vào độ tuổi, mức độ hoại tử và tình trạng hoạt động của bệnh nhân.

Các phương pháp phẫu thuật bao gồm:

  • Khoan giảm áp (core decompression): tạo đường thoát giảm áp lực tủy, kích thích tái tạo xương
  • Ghép xương không mạch hoặc có mạch nuôi: bổ sung cấu trúc chịu lực và tế bào xương sống
  • Ghép tế bào gốc tự thân: tăng khả năng sửa chữa xương
  • Thay khớp toàn phần (total hip arthroplasty): được chỉ định khi có sụp chỏm hoặc thoái hóa nặng

Phục hồi chức năng sau mổ đóng vai trò quan trọng để lấy lại phạm vi vận động và sức mạnh cơ. Quá trình này bao gồm vật lý trị liệu, kiểm soát đau, hỗ trợ đi lại và phục hồi hoạt động sinh hoạt hàng ngày. Bệnh nhân thường cần 3–6 tháng để phục hồi hoàn toàn sau thay khớp.

Tiên lượng và phòng ngừa

Tiên lượng của hoại tử vô mạch phụ thuộc lớn vào giai đoạn phát hiện, nguyên nhân gây bệnh và đáp ứng điều trị. Nếu phát hiện sớm và can thiệp đúng lúc, có thể bảo tồn khớp và duy trì chức năng vận động lâu dài. Tuy nhiên, khi tổn thương đã lan rộng hoặc xẹp chỏm, bệnh thường tiến triển nhanh và cần phẫu thuật thay khớp.

Tỷ lệ thất bại điều trị bảo tồn ở giai đoạn III–IV là cao, nhất là nếu vùng hoại tử chiếm trên 30% thể tích chỏm xương. Do đó, việc phòng ngừa đóng vai trò then chốt trong quản lý cộng đồng và cá nhân.

Biện pháp phòng ngừa bao gồm:

  • Tránh lạm dụng corticoid dài hạn hoặc không kiểm soát
  • Kiểm soát nghiện rượu, lipid máu và bệnh chuyển hóa
  • Tầm soát và điều trị sớm các rối loạn đông máu hoặc bệnh lý mạch máu
  • Khám định kỳ và chụp MRI cho người có yếu tố nguy cơ cao

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hoại tử vô mạch:

MỐI LIÊN QUAN GIỮA HÌNH ẢNH TỔN THƯƠNG CHỎM XƯƠNG ĐÙI TRÊN PHIM CỘNG HƯỞNG TỪ VỚI MỨC ĐỘ ĐAU VÀ GIAI ĐOẠN BỆNH HOẠI TỬ VÔ KHUẨN CHỎM XƯƠNG ĐÙI
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 524 Số 1B - 2023
Mục tiêu: Xác định mối liên quan giữa đặc điểm hình ảnh tổn thương trên phim cộng hưởng từ với mức độ đau và giai đoạn bệnh của các bệnh nhân hoại tử vô khuẩn chỏm xương đùi. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang trên 245 bệnh nhân (416 chỏm xương đùi) hoại tử vô khuẩn chỏm xương đùi tại các Bệnh viện Việt Đức, Bạch Mai, E và Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên từ tháng 1/20...... hiện toàn bộ
#Hoại tử vô khuẩn chỏm xương đùi #hoại tử vô mạch chỏm xương đùi #cộng hưởng từ #đau khớp háng.
Bệnh mạch máu như một nguyên nhân gây tử vong ở bệnh nhân có khuyết tật nặng do thoái hóa khớp và viêm khớp dạng thấp Dịch bởi AI
SpringerPlus - Tập 4 - Trang 1-4 - 2015
Cơ chế làm tăng nguy cơ bệnh tim mạch ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA) vẫn chưa được xác định rõ. Chúng tôi đã có cơ hội so sánh nguyên nhân và độ tuổi tử vong ở một nhóm bệnh nhân thoái hóa khớp (OA) và RA có mức độ khuyết tật chi dưới tương tự. Các giấy chứng tử được thu thập cho một nhóm bệnh nhân OA và RA đã được thực hiện thay khớp gối bởi một bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình trong vòng 10 nă...... hiện toàn bộ
#viêm khớp dạng thấp #thoái hóa khớp #bệnh tim mạch #nguy cơ tử vong #khuyết tật chi dưới
Liệu pháp truyền động mạch vùng liên tục (CRAI) làm giảm tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân viêm tụy hoại tử cấp tính: kết quả của một cuộc khảo sát hợp tác tại Nhật Bản Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 8 - Trang 216-220 - 2001
Chúng tôi đã đánh giá tính hữu ích của việc truyền động mạch vùng liên tục (CRAI) các chất ức chế protease và kháng sinh ở 156 bệnh nhân mắc viêm tụy hoại tử cấp tính (ANP) được thu thập trong một cuộc khảo sát hợp tác thực hiện vào năm 1997 tại Nhật Bản. Tỷ lệ tử vong chung là 18,6%, và tần suất hoại tử tụy bị nhiễm trùng là 12,8%. Không có sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ tử vong giữa nhóm bệnh nhâ...... hiện toàn bộ
#viêm tụy hoại tử cấp tính #CRAI #ức chế protease #kháng sinh #tỷ lệ tử vong #nhiễm trùng tụy
Các mạch tương tác trung gian miRNA dự đoán thiếu oxy và ức chế quá trình tạo xương của tế bào gốc, cùng với việc điều hòa không ổn định angiogenesis liên quan đến hoại tử vô mạch đầu xương đùi Dịch bởi AI
International Orthopaedics - Tập 42 - Trang 1605-1614 - 2018
MicroRNA (miRNA) liên quan đến nhiều tình trạng bệnh lý khác nhau và có thể phục vụ như một dấu ấn sinh học chẩn đoán hoặc điều trị. Nghiên cứu này đã cố gắng xác định các miRNA được biểu hiện khác nhau để dự đoán các cơ chế bệnh sinh có thể liên quan đến hoại tử vô mạch đầu xương đùi (ONFH). Chúng tôi đã so sánh các miRNA trong máu ngoại vi của 46 bệnh nhân mắc ONFH và 85 đối chứng khỏe mạnh bằng...... hiện toàn bộ
#miRNA #hoại tử vô mạch #tạo xương #tế bào gốc #thiếu oxy #angiogenesis
Sử dụng CT năng lượng kép tương phản để dự đoán hiện tượng hoại tử vô mạch: một nghiên cứu khả thi về gãy xương cánh tay trên Dịch bởi AI
BMC Medical Imaging - Tập 21 - Trang 1-10 - 2021
Hoại tử vô mạch là một biến chứng muộn của gãy xương cánh tay trên mà làm tăng nguy cơ kết quả lâm sàng kém. Các chụp CT thường được thực hiện để hướng dẫn quản lý gãy xương cánh tay trên. Chúng tôi giả thuyết rằng nồng độ i-ốt trong các chụp CT năng lượng kép sau khi cản quang có thể xác định được các đối tượng phát triển hoại tử vô mạch và thiếu máu do lưu lượng máu bị hạn chế. 55 bệnh nhân với ...... hiện toàn bộ
#hoại tử vô mạch #gãy xương cánh tay trên #CT năng lượng kép #i-ốt #thiếu máu
Tác động của các gãy xương đầu đùi phối hợp đến kết quả phẫu thuật sau khi tạo hình lại xương ở gãy xương ổ cối thành sau Dịch bởi AI
BMC Musculoskeletal Disorders - Tập 23 - Trang 1-9 - 2022
Cho đến nay, chưa có nghiên cứu nào so sánh các kết quả phẫu thuật giữa các gãy xương ổ cối thành sau có và không có gãy xương đầu đùi phối hợp. Do đó, chúng tôi đã đánh giá xem liệu gãy xương đầu đùi phối hợp có tăng tỷ lệ di chứng gãy xương, bao gồm bệnh thoái hóa khớp sau chấn thương (PTOA) và hoại tử vô mạch đầu đùi (ONFH) hay không, sau khi tạo hình lại xương cho các gãy xương ổ cối thành sau...... hiện toàn bộ
#gãy xương ổ cối #gãy xương đầu đùi #bệnh thoái hóa khớp sau chấn thương #hoại tử vô mạch đầu đùi #phẫu thuật khớp hông #tạo hình xương
Phổ các rối loạn về cơ-xương trong bệnh tế bào hình liềm ở Lagos, Nigeria Dịch bởi AI
Journal of Orthopaedic Surgery and Research - Tập 5 - Trang 1-6 - 2010
Thiếu máu tế bào hình liềm (SCA) là một bệnh di truyền phổ biến tại Nigeria. Các nghiên cứu trước đây từ Tây Phi tập trung vào các khía cạnh tách biệt của tình trạng y tế và phẫu thuật của bệnh. Theo như chúng tôi biết, các biểu hiện về cơ-xương trong số các bệnh nhân Nigeria mắc SCA chưa được ghi nhận trong một nghiên cứu toàn diện nào. Công trình này nhằm ghi lại một cách có hệ thống gánh nặng b...... hiện toàn bộ
#thiếu máu tế bào hình liềm #rối loạn cơ-xương #Nigeria #viêm tủy xương #hoại tử vô mạch
Gãy cổ xương đùi ở trẻ em: phân tích hồi cứu 39 trường hợp Dịch bởi AI
Journal of Children's Orthopaedics - Tập 3 - Trang 259-264 - 2009
Mục tiêu của nghiên cứu hồi cứu này là phân tích kết quả hình ảnh và lâm sàng của gãy cổ xương đùi ở trẻ em. Nghiên cứu này bao gồm 39 trẻ em (tuổi trung bình 11,1, trong khoảng từ 4 đến 16 tuổi) đã bị gãy cổ xương đùi và có ít nhất một năm theo dõi đầy đủ. Nguyên nhân đầy đủ nhất là tai nạn giao thông và tổn thương xương liên quan phổ biến nhất là gãy xương chậu. Theo hệ thống phân loại của Delbe...... hiện toàn bộ
#gãy cổ xương đùi #trẻ em #hoại tử vô mạch #kết quả lâm sàng #phân loại Delbet
Chỉ định gỡ bỏ thiết bị cấy ghép trong các trường hợp gãy xương đùi gần đã hồi phục Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 32 - Trang 196-198 - 2000
Bối cảnh: Trong quá trình rà soát các bệnh nhân được phẫu thuật cố định sau các trường hợp gãy xương đùi gần, chúng tôi phát hiện một số yếu tố dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng. Chúng tôi đã thực hiện khảo sát này trên các ca gãy xương đùi gần được cố định bằng các thiết bị thường được sử dụng nhất. Mục đích là xác định các nguyên nhân và chỉ định để gỡ bỏ các thiết b...... hiện toàn bộ
#gãy xương đùi gần #gỡ bỏ thiết bị cấy ghép #hoại tử vô mạch #nhiễm trùng mãn tính #phẫu thuật chỉnh hình
Ảnh hưởng của phương pháp phẫu thuật đến tình trạng vôi hóa dị thường và hoại tử vô mạch sau phẫu thuật ở gãy cổ xương đùi: một tổng quan hệ thống Dịch bởi AI
International Orthopaedics - Tập 34 - Trang 319-322 - 2009
Vôi hóa dị thường (HO) và hoại tử vô mạch (AVN) đã được xác định là các biến chứng sau chấn thương của gãy xương cổ đùi và có thể dẫn đến hạn chế chức năng khớp hông và khuyết tật vĩnh viễn. Câu hỏi về phương pháp phẫu thuật nào là tốt nhất cho gãy cổ xương đùi và mối quan hệ của nó với HO và AVN vẫn còn gây tranh cãi. Chúng tôi đã tiến hành một tổng quan hệ thống trong đó tất cả các nghiên cứu đã...... hiện toàn bộ
#vôi hóa dị thường #hoại tử vô mạch #phương pháp phẫu thuật #gãy cổ xương đùi #tổng quan hệ thống
Tổng số: 11   
  • 1
  • 2